【初心者】MySQLの基本操作000

【初心者】MySQLの基本操作000

 発売日: 2025/9/24 更新日: 2025/10/2

RecteleworkPC デスクトップアプリケーション 技術仕様書

詳細内容

1. 概要

1.1. 本書の目的


本書は、「RecteleworkPC」プロジェクトの包括的かつ詳細な概要を提供することを目的としています。技術マニュアルとしてだけでなく、設計仕様、ソースコード構造の詳細なマップ、そして包括的な操作手順も提供します。主な目的は、新人・ベテランを問わず、プロジェクトに関わるすべてのエンジニアが、概要からユニットレベルのコード詳細に至るまで、あらゆる側面を迅速に把握・理解できるようにすることです。これにより、既存メンバーからの継続的なサポートを必要とせずに、自信を持って効果的にシステムの開発、保守、拡張をすぐに開始できるようになります。


1.2. Tổng quan về Dự án "RecteleworkPC"
RecteleworkPC là một ứng dụng desktop mạnh mẽ được phát triển cho hệ điều hành Windows (với kế hoạch mở rộng sang MacOS trong tương lai gần). Ứng dụng này đóng vai trò là một tác nhân (agent) thông minh, được thiết kế để thu thập một cách tự động và liên tục các dữ liệu quan trọng về hoạt động của người dùng trên máy tính trong giờ làm việc.
Các loại dữ liệu chính mà RecteleworkPC thu thập bao gồm:


1.2. Tổng quan về Dự án "RecteleworkPC"
RecteleworkPC là một ứng dụng desktop mạnh mẽ được phát triển cho hệ điều hành Windows (với kế hoạch mở rộng sang MacOS trong tương lai gần). Ứng dụng này đóng vai trò là một tác nhân (agent) thông minh, được thiết kế để thu thập một cách tự động và liên tục các dữ liệu quan trọng về hoạt động của người dùng trên máy tính trong giờ làm việc.
Các loại dữ liệu chính mà RecteleworkPC thu thập bao gồm:

1. MySQLについて.


MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, một công cụ mạnh mẽ để tổ chức và truy cập dữ liệu hiệu quả.

Đây là một máy chủ cơ sở dữ liệu có thể tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình chính. Nó

chủ yếu sử dụng SQL (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) để thao tác và quản lý dữ liệu. Dữ liệu được lưu trữ trong một bảng, một cấu trúc gồm các hàng và cột.

Thông tin trong cơ sở dữ liệu được lưu trữ trong các bảng, và mỗi bảng được tổ chức dựa trên các thuộc tính hoặc khóa cụ thể.

Điều này đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu và giúp dễ dàng thể hiện các mối quan hệ dữ liệu phức tạp.


MySQL sử dụng ngôn ngữ SQL để thực hiện các hoạt động cơ sở dữ liệu.

Các hoạt động này bao gồm từ các truy vấn cơ bản như tìm kiếm, chèn, cập nhật và xóa đến các kết nối phức tạp, tổng hợp và xử lý giao dịch.

Các nhà phát triển sử dụng SQL để truy vấn và sửa đổi cơ sở dữ liệu, trích xuất thông tin cần thiết và duy trì tính nhất quán của dữ liệu.

MySQL cung cấp hiệu suất cao và khả năng mở rộng, hỗ trợ các cơ sở dữ liệu và giao dịch lớn.

Khả năng xử lý dữ liệu hiệu quả của nó, bao gồm tối ưu hóa chỉ mục và truy vấn, giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và hệ thống cơ sở dữ liệu doanh nghiệp.


2. MySQLの基本操作.


1. Cách nhập văn bản

Khi viết một chuỗi, hãy đặt nó trong dấu ngoặc đơn hoặc dấu ngoặc kép.

2. Thoát chuỗi

Xử lý thoát được yêu cầu khi bạn muốn biểu diễn một ký tự không thể nhập từ bàn phím trong một chuỗi, hoặc khi bạn muốn nhập một ký tự có ý nghĩa đặc biệt.

Có các loại ký tự sau:

 ・\0 ASCII 0 (NUL) ký tự

 ・\' Ký tự dấu nháy đơn (')

 ・\” Ký tự dấu nháy kép (“)

 ・\b Ký tự xóa lùi

 ・\n Ký tự xuống dòng (LF)

 ・\r Ký tự trả về đầu dòng

 ・\t Ký tự tab

 ・\Z ASCII 26 (Control-Z)

3. まとめ.


Bài viết này tóm tắt cú pháp cơ bản của MySQL,

khiến tôi muốn tìm hiểu thêm về MySQL.